Tin tức
BẢNG ĐIỂM_THUẾ_CKD 9/1
STT | Mã sinh viên |
Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | |||||
1 | CAD091001 | Phạm Thị Kim | Cương | 1/22/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |
2 | CAD091002 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 6/6/1993 | 0 | Không | ||
3 | CAD091003 | Võ Bá | Đạt | 5/1/1993 | 0 | Không | ||
4 | CAD091004 | Trần Minh | Đức | 2/20/1993 | 9 | 7 | 8 | Tám |
5 | CAD091005 | Võ Thị | Đức | 5/14/1994 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
6 | CAD091006 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 10/1/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
7 | CAD091007 | Thân Thị Lệ | Giang | 5/10/1994 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
8 | CAD091008 | Đặng Thị Thu | Hà | 11/26/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
9 | CAD091009 | Nguyễn Bùi Thục | Hà | 9/12/1995 | 0 | Không | ||
10 | CAD091010 | Nhâm Chấn | Hào | 10/12/1995 | 0 | Không | ||
11 | CAD091012 | Nguyễn Cao | Khương | 8/24/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |
12 | CAD091013 | Trần Thanh | Lâm | 12/22/1995 | 0 | Không | ||
13 | CAD091014 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | 9/11/1995 | 0 | Không | ||
14 | CAD091015 | Lê Thị Thảo | Linh | 6/10/1995 | 8 | 4 | 5 | Năm |
15 | CAD091016 | Nguyễn Hồ Phương | Linh | 1/14/1995 | 0 | Không | ||
16 | CAD091017 | Dương Thị Trúc | Ly | 10/30/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
17 | CAD091018 | Cao Trịnh Thị Thuý | My | 8/28/1995 | 10 | 9 | 9 | Chín |
18 | CAD091019 | Lê Nguyễn Hoàng | My | 12/10/1994 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
19 | CAD091020 | Nguyễn Thị Hà | My | 9/13/1995 | 9 | 7 | 8 | Tám |
20 | CAD091021 | Lê Hoàng Minh | Nam | 6/6/1995 | 0 | Không | ||
21 | CAD091022 | Bùi Thị Tuyết | Nga | 7/18/1995 | 9 | 5 | 6 | Sáu |
22 | CAD091023 | Trần | Ngàn | 11/16/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
23 | CAD091024 | Phạm Thị | Ngân | 6/15/1995 | 7 | 5 | 6 | Sáu |
24 | CAD091025 | Mai Thị Lệ | Ngọc | 1/14/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín |
25 | CAD091026 | Bùi Thanh | Nhân | 1/10/1994 | 7 | 2 | 4 | Bốn |
26 | CAD091027 | Đặng Thị Quỳnh | Như | 12/5/1995 | 7 | 4 | 5 | Năm |
27 | CAD091028 | Ngô Trịnh Phương | Oanh | 1/11/1995 | 7 | 5 | 6 | Sáu |
28 | CAD091029 | Hồ Thanh | Phương | 8/22/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
29 | CAD091030 | Huỳnh Thị Lệ | Phương | 5/19/1994 | 7 | 2 | 4 | Bốn |
30 | CAD091031 | Huỳnh Thị Xuân | Phương | 4/27/1994 | 7 | 2 | 4 | Bốn |
31 | CAD091032 | Lê Thị Bích | Phượng | 12/12/1995 | 0 | Không | ||
32 | CAD091033 | Nguyễn Thẩm | Quyến | 10/5/1994 | 7 | 7 | 7 | Bảy |
33 | CAD091034 | Nguyễn Thúc ái | Quỳnh | 11/25/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
34 | CAD091035 | Phan Phú | Tài | 3/5/1995 | 9 | 8 | 8 | Tám |
35 | CAD091036 | Phạm Duy | Tân | 9/8/1994 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
36 | CAD091037 | Mai Anh | Tuất | 10/24/1994 | 9 | 2 | 4 | Bốn |
37 | CAD091038 | Phan Linh | Tuyết | 7/20/1994 | 9 | 6 | 7 | Bảy |
38 | CAD091040 | Trần Thanh | Thảo | 6/20/1994 | 9 | 8 | 8 | Tám |
39 | CAD091041 | Phạm Thị | Thúy | 4/14/1993 | 9 | 8 | 8 | Tám |
40 | CAD091042 | Nguyễn Thị Ngọc | Thư | 11/4/1995 | 0 | Không | ||
41 | CAD091043 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thư | 10/26/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
42 | CAD091044 | Đinh Thụy Bảo | Trâm | 8/28/1995 | 9 | 4 | 6 | Sáu |
43 | CAD091045 | Nguyễn Thị Minh | Trâm | 2/3/1995 | 9 | 9 | 9 | Chín |
44 | CAD091046 | Vòng Thanh | Trâm | 11/19/1995 | 8 | 7 | 7 | Bảy |
45 | CAD091047 | Nguyễn Thị Thùy | Trinh | 10/12/1995 | 8 | 6 | 7 | Bảy |
46 | CAD091048 | Nguyễn Vũ Hoài | Trinh | 2/24/1994 | 0 | Không | ||
47 | CAD091049 | Nguyễn Hoàng | Viên | 5/4/1994 | 8 | 5 | 6 | Sáu |
48 | CAD091050 | Huỳnh Thị Diệp | Vy | 12/12/1995 | 8 | 3 | 5 | Năm |
49 | CAD091051 | Lê Hoài | Vy | 4/27/1995 | 8 | 2 | 4 | Bốn |
50 | CAD091052 | Nguyễn Thị Minh | Ý | 2/7/1989 | 8 | 8 | 8 | Tám |
51 | CAD081006 | Nguyễn Trương | Bình | 10/14/1993 | 10 | 8 | 9 | Chín |