Tin tức
BẢNG ĐIỂM_NLKT_CKD10/3
STT | MSSV | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
Ghi chú | |
(A) | (B) | (C) | (D) | (1) | (2) | (3) | (4) | (E) | |
1 | CAD103001 | Lê Thị Trúc | Anh | 01/04/1996 | 8 | 10 | 9 | Chín | |
2 | CAD103002 | Phạm Quỳnh | Anh | 02/03/1996 | 7 | 1 | 3 | Ba | |
3 | CAD103004 | Trần Thị Mai | Anh | 30/11/1996 | 8 | 8 | 8 | Tám | |
4 | CAD103005 | Lâm Thị Ngọc | Ánh | 16/01/1996 | 6 | 4 | 5 | Năm | |
5 | CAD103006 | Lê Thị | Bình | 07/05/1996 | 10 | 5 | 7 | Bảy | |
6 | CAD103007 | Phan Thị Yến | Bình | 10/09/1996 | 10 | 8 | 9 | Chín | |
7 | CAD103009 | Trịnh Ngọc | Châu | 06/05/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
8 | CAD103010 | Trần Thị Mỹ | Chúc | 26/03/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
9 | CAD103011 | Mai Thị | Dung | 19/12/1995 | 10 | 7 | 8 | Tám | |
10 | CAD103012 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 12/07/1992 | 10 | 10 | 10 | Mười | |
11 | CAD103013 | Nguyễn Tiến | Dũng | 09/04/1994 | 5 | 1 | 3 | Ba | |
12 | CAD103015 | Hoàng Phan Tâm | Đan | 05/03/1996 | 7 | 6 | 6 | Sáu | |
13 | CAD103016 | Nguyễn Thị Ngọc | Giàu | 13/03/1995 | 10 | 6 | 8 | Tám | |
14 | CAD103017 | Lê Thị Hoàng | Hà | 06/09/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
15 | CAD103019 | Mai Thị Thu | Hằng | 18/11/1996 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
16 | CAD103020 | Phạm Ngọc | Hân | 14/08/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
17 | CAD103021 | Ka' Thị | Hiền | 20/08/1995 | 7 | 8 | 8 | Tám | |
18 | CAD103023 | Hoàng Thị Thu | Huyền | 05/01/1996 | 0 | 2 | 1 | Một | |
19 | CAD103024 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 16/04/1993 | 7 | 4 | 5 | Năm | |
20 | CAD103025 | Nguyễn Thị Lan | Hương | 22/09/1996 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
21 | CAD103026 | Trương Văn | Kỳ | 06/06/1994 | 7 | 0 | 3 | Ba | |
22 | CAD103027 | Võ Thị Kim | Khánh | 27/07/1995 | 10 | 10 | 10 | Mười | |
23 | CAD103028 | Cao Thị | Lành | 25/02/1996 | 9 | 9 | 9 | Chín | |
24 | CAD103030 | Nguyễn Thị Ánh | Linh | 29/11/1996 | 7 | 4 | 5 | Năm | |
25 | CAD103031 | Nguyễn Ngọc Tường | Loan | 11/06/1996 | 8 | 1 | 4 | Bốn | |
26 | CAD103032 | Vũ Thị Tuyết | Mai | 14/09/1993 | 8 | 10 | 9 | Chín | |
27 | CAD103033 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 14/09/1996 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
28 | CAD103034 | Trần Thị Thanh | Mai | 28/05/1996 | 8 | 1 | 4 | Bốn | |
29 | CAD103036 | Đặng Thị Thuý | Mơ | 02/07/1996 | 9 | 8 | 8 | Tám | |
30 | CAD103037 | Nguyễn Thị Mỹ | Nga | 03/02/1996 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
31 | CAD103039 | Trương Thị Kim | Ngân | 29/09/1995 | 10 | 6 | 8 | Tám | |
32 | CAD103040 | Hoàng Thị Kim | Ngân | 02/11/1995 | 10 | 8 | 9 | Chín | |
33 | CAD103041 | Lê Khánh | Ngọc | 27/02/1994 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
34 | CAD103042 | Hứa Ngọc Huệ | Nhi | 01/04/1996 | 8 | 9 | 9 | Chín | |
35 | CAD103043 | Nguyễn Đỗ Ngọc | Nhi | 12/10/1996 | 10 | 10 | 10 | Mười | |
36 | CAD103044 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 01/01/1996 | 8 | 7 | 7 | Bảy | |
37 | CAD103045 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 01/07/1996 | 9 | 5 | 7 | Bảy | |
38 | CAD103046 | Võ Thị Huỳnh | Như | 02/08/1996 | 7 | 7 | 7 | Bảy | |
39 | CAD103047 | Lê Văn | Phát | 18/05/1996 | 6 | 0 | 2 | Hai | |
40 | CAD103048 | Ngô Võ Hồng | Phúc | 26/06/1995 | 7 | 3 | 5 | Năm | |
41 | CAD103049 | Nguyễn Hữu | Quý | 15/03/1996 | 8 | 6 | 7 | Bảy | |
42 | CAD103050 | Lý Thụy Phương | Quỳnh | 11/10/1996 | 7 | 2 | 4 | Bốn | |
43 | CAD103051 | Huỳnh Văn | Tài | 09/01/1996 | 6 | 1 | 3 | Ba | |
44 | CAD103052 | Nguyễn Phương | Thảo | 25/09/1995 | 10 | 8 | 9 | Chín | |
45 | CAD103053 | Đinh Thị Thu | Thảo | 08/10/1996 | 9 | 5 | 7 | Bảy | |
46 | CAD103055 | Nguyễn Hoàng | Thiện | 29/12/1995 | 6 | 0 | 2 | Hai | |
47 | CAD103056 | Phan Thị Cẩm | Thu | 20/04/1994 | 10 | 10 | 10 | Mười | |
48 | CAD103057 | Nông Văn | Thuần | 07/02/1995 | 7 | 3 | 5 | Năm | |
49 | CAD103058 | Nguyễn Thị Hoàng | Thư | 04/07/1996 | 8 | 4 | 6 | Sáu | |
50 | CAD103059 | Phạm Thị Hoài | Thương | 29/11/1996 | 9 | 5 | 7 | Bảy | |
51 | CAD103060 | Võ Thị Ngọc | Thương | 02/01/1996 | 7 | 3 | 5 | Năm | |
52 | CAD103064 | Lê Thị Thu | Trang | 06/04/1995 | 8 | 5 | 6 | Sáu | |
53 | CAD103065 | Nguyễn Đặng Minh | Trâm | 05/02/1996 | 9 | 10 | 10 | Mười | |
54 | CAD103066 | Hoàng Bảo | Trâm | 06/07/1995 | 8 | 4 | 6 | Sáu | |
55 | CAD103067 | Nguyễn Thanh | Tuấn | 24/10/1996 | 7 | 4 | 5 | Năm | |
56 | CAD103068 | Bùi Thị Tố | Vàng | 24/05/1996 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
57 | CAD103069 | Lê Đình Hải | Vân | 16/12/1995 | 10 | 9 | 9 | Chín | |
58 | CAD103070 | Huỳnh Thị Ngọc | Vy | 02/02/1996 | 1 | 0 | 0 | Không | |
59 | CAD103071 | Bùi Ngọc Diễm | Xuân | 17/11/1995 | 8 | 9 | 9 | Chín |