Tin tức
BANG DIEM NLKT LOP 11CKT05
STT | MSSV | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
Ghi chú | |
(A) | (B) | (C) | (D) | (1) | (2) | (3) | (4) | (E) | |
1 | 2115111545 | Trịnh Huỳnh Trâm | Anh | 03/10/1997 | 6.0 | 3.0 | 4.2 | Bốn phẩy hai | |
2 | 2115111047 | Nguyễn Thanh | Bình | 27/10/1997 | 6.0 | 3.0 | 4.2 | Bốn phẩy hai | |
3 | 2115111067 | Nguy Mỹ | Chi | 16/03/1997 | 6.3 | 1.0 | 3.1 | Ba phẩy một | |
4 | 2115112167 | Nguyễn Linh | Chi | 29/04/1997 | 9.3 | 9.0 | 9.1 | Chín phẩy một | |
5 | 2115110308 | Nguyễn Thị | Chi | 04/10/1996 | 5.3 | 7.0 | 6.3 | Sáu phẩy ba | |
6 | 2115112267 | Nguyễn Thụy Kiều | Diễm | 26/08/1997 | 8.8 | 7.0 | 7.7 | Bảy phẩy bảy | |
7 | 2115111280 | Nguyễn Ngọc Thùy | Dương | 24/12/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
8 | 2115110627 | Mạc Thúy | Duy | 08/08/1997 | 8.0 | 4.0 | 5.6 | Năm phẩy sáu | |
9 | 2115110234 | Ký Mỹ | Duyên | 29/01/1997 | 9.5 | 8.0 | 8.6 | Tám phẩy sáu | |
10 | 2115111998 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 15/08/1996 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
11 | 2115111793 | Phạm Thị Bảo | Hà | 08/11/1997 | 6.5 | 4.0 | 5.0 | Năm phẩy không | |
12 | 2115111951 | Kiều Quốc | Hậu | 21/05/1997 | 7.0 | 5.0 | 5.8 | Năm phẩy tám | |
13 | 2115110527 | Nguyễn Thị Kim | Hậu | 20/07/1997 | 9.8 | 8.0 | 8.7 | Tám phẩy bảy | |
14 | 2115112200 | Phan Thị Minh | Hậu | 06/06/1997 | 7.5 | 7.0 | 7.2 | Bảy phẩy hai | |
15 | 2115110028 | Nguyễn Thị Bích | Hiền | 19/10/1997 | 8.0 | 1.0 | 3.8 | Ba phẩy tám | |
16 | 2115111879 | Lương Mỹ | Hoa | 19/12/1997 | 10.0 | 9.0 | 9.4 | Chín phẩy bốn | |
17 | 2115111268 | Trần Thụy Như | Hoàng | 01/11/1996 | 9.0 | 5.0 | 6.6 | Sáu phẩy sáu | |
18 | 2115110302 | Lâm Gia | Huệ | 22/02/1997 | 5.3 | 3.0 | 3.9 | Ba phẩy chín | |
19 | 2115112165 | Nguyễn Thanh | Hùng | 31/08/1997 | 0.0 | 1.0 | 0.6 | Không phẩy sáu | |
20 | 2115111401 | Bùi Thị Quỳnh | Hương | 13/07/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
21 | 2115110423 | Đinh Thiện Thiên | Kim | 27/11/1997 | 7.3 | 7.0 | 7.1 | Bảy phẩy một | |
22 | 2115110512 | Nguyễn Nữ Thùy | Linh | 01/02/1997 | 10.0 | 6.0 | 7.6 | Bảy phẩy sáu | |
23 | 2115111152 | Nguyễn Thị Cẩm | Linh | 09/03/1997 | 6.5 | 3.0 | 4.4 | Bốn phẩy bốn | |
24 | 2115111994 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 03/11/1997 | 9.8 | 2.0 | 5.1 | Năm phẩy một | |
25 | 2115111168 | Trần Thị Thanh | Loan | 25/12/1997 | 7.0 | 7.0 | 7.0 | Bảy phẩy không | |
26 | 2115110449 | Trần Huỳnh | Mai | 14/09/1995 | 8.3 | 5.0 | 6.3 | Sáu phẩy ba | |
27 | 2115110884 | Nguyễn Thanh Hải | My | 21/09/1996 | 5.8 | 3.0 | 4.1 | Bốn phẩy một | |
28 | 2115111147 | Nguyễn Thị Thùy | My | 05/10/1996 | 6.8 | 3.0 | 4.5 | Bốn phẩy năm | |
29 | 2115110111 | Trương Thị Bích | Ngọc | 03/06/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
30 | 2115111066 | Nguyễn Thị Xuân | Nhi | 25/03/1997 | 7.0 | 2.0 | 4.0 | Bốn phẩy không | |
31 | 2115111561 | Nguyễn Thanh | Nhựt | 10/08/1997 | 7.0 | 2.0 | 4.0 | Bốn phẩy không | |
32 | 2115111848 | Đỗ Thị Kim | Oanh | 25/10/1997 | 9.0 | 5.0 | 6.6 | Sáu phẩy sáu | |
33 | 2115110424 | Vương Kim | Oanh | 06/02/1997 | 6.8 | 5.0 | 5.7 | Năm phẩy bảy | |
34 | 2115112192 | Tô Linh | Phụng | 13/02/1997 | 10.0 | 9.0 | 9.4 | Chín phẩy bốn | |
35 | 2115111309 | Bùi Linh | Phương | 22/03/1997 | 6.0 | 1.0 | 3.0 | Ba phẩy không | |
36 | 2115111263 | La Kim | Phương | 19/09/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
37 | 2115111950 | Lê Thị Kiều | Phương | 02/09/1997 | 9.8 | 6.0 | 7.5 | Bảy phẩy năm | |
38 | 2115110938 | Nguyễn Thị Đình | Phương | 21/09/1997 | 8.8 | 4.0 | 5.9 | Năm phẩy chín | |
39 | 2115111956 | Mai Thị Kim | Phượng | 24/07/1997 | 6.8 | 9.0 | 8.1 | Tám phẩy một | |
40 | 2115111893 | Nguyễn Trần Mỹ | Quyên | 16/03/1997 | 6.8 | 5.0 | 5.7 | Năm phẩy bảy | |
41 | 2115111941 | Nguyễn Phúc Ngọc | Quỳnh | 08/01/1997 | 9.0 | 2.0 | 4.8 | Bốn phẩy tám | |
42 | 2115111740 | Đặng Ngọc Phương | Tâm | 16/07/1997 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | Mười phẩy không | |
43 | 2115111542 | Phạm Thị Minh | Tâm | 12/06/1997 | 9.3 | 3.0 | 5.5 | Năm phẩy năm | |
44 | 2115111929 | Bùi Thị Hồng | Thắm | 23/11/1997 | 9.3 | 3.0 | 5.5 | Năm phẩy năm | |
45 | 2115110004 | Nguyễn Phạm Thanh | Thảo | 11/10/1997 | 8.3 | 1.0 | 3.9 | Ba phẩy chín | |
46 | 2115110226 | Nguyễn Thanh | Thiện | 03/08/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
47 | 2115112139 | Ngô Trần Như | Thoa | 05/09/1997 | 6.5 | 5.0 | 5.6 | Năm phẩy sáu | |
48 | 2115111651 | Nguyễn Thụy Anh | Thư | 09/07/1997 | 7.8 | 1.0 | 3.7 | Ba phẩy bảy | |
49 | 2115111495 | Nguyễn Gia | Thương | 20/09/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
50 | 2115110488 | Trần Thị Thu | Trâm | 10/10/1997 | 7.5 | 4.0 | 5.4 | Năm phẩy bốn | |
51 | 2115111058 | Đỗ Thị Bảo | Trân | 06/04/1997 | 8.0 | 3.0 | 5.0 | Năm phẩy không | |
52 | 2115110870 | Nguyễn Hoàng Hà | Trân | 16/03/1997 | 9.8 | 8.0 | 8.7 | Tám phẩy bảy | |
53 | 2115110452 | Nguyễn Hoàng Thanh | Trang | 12/10/1997 | 9.0 | 5.0 | 6.6 | Sáu phẩy sáu | |
54 | 2115110119 | Đồng Thị | Tranh | 29/06/1997 | 5.5 | 1.0 | 2.8 | Hai phẩy tám | |
55 | 2115110585 | Huỳnh Thụy Phương | Trinh | 01/08/1997 | 6.5 | 0.0 | 2.6 | Hai phẩy sáu | V thi |
56 | 2115112153 | Trần Lê Kiều | Trinh | 30/07/1997 | 6.8 | 5.0 | 5.7 | Năm phẩy bảy | |
57 | 2115110174 | Nguyễn Thanh | Trúc | 12/06/1997 | 5.5 | 0.0 | 2.2 | Hai phẩy hai | V thi |
58 | 2115110522 | Lưu Thị Kim | Tú | 13/03/1997 | 9.0 | 6.0 | 7.2 | Bảy phẩy hai | |
59 | 2115111240 | Đinh Thị Thanh | Tuyền | 23/12/1997 | 10.0 | 9.0 | 9.4 | Chín phẩy bốn | |
60 | 2115112160 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 19/06/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
61 | 2115111579 | Dương Hải | Vân | 29/12/1997 | 10.0 | 9.0 | 9.4 | Chín phẩy bốn | |
62 | 2115110191 | Nguyễn Thái | Vy | 05/11/1997 | 8.0 | 6.0 | 6.8 | Sáu phẩy tám | |
63 | 2115110993 | Nguyễn Thị Trúc | Vy | 03/03/1997 | 10.0 | 7.0 | 8.2 | Tám phẩy hai | |
64 | 2115111747 | Phan Văn | Xuân | 08/11/1997 | 7.0 | 3.0 | 4.6 | Bốn phẩy sáu |